Công khai chất lượng cuối năm năm học 2012-2013


STT

Nội dung

(Tỉ lệ so với tổng số)

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

418

100

86

78

76

78

II

Số HS học 2 buổi/ngày

 

 

 

 

 

 

III

Số HS chia theo hạnh kiểm

418

100

86

78

76

78

1

Thực hiện đầy đủ

418

100

100

100

100

100

2

Thực hiện chưa đầy đủ

 

 

 

 

 

 

IV

Số HS chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

418

100

86

78

76

78

a

Giỏi

207

47

47.67

53.85

40.79

18.66

b

Khá

155

45

41.86

33.33

31.58

58.97

c

Trung bình

54

6

10.47

12.82

27

30.77

d

Yếu

2

2

 

 

63

10.26

2

Toán

418

100

86

78

76

78

a

Giỏi

273

60

20.57

64.10

60.53

78.21

b

Khá

110

37

65.12

25.64

26.32

16.67

c

Trung bình

32

1

23.26

10.26

11.84

5.13

d

Yếu

3

2

11.63

 

1.32

 

3

Khoa  học

154

 

 

 

76

78

a

Giỏi

127

 

 

 

67.11

97.44

b

Khá

23

 

 

 

27.63

2.56

c

Trung bình

4

 

 

 

5.26

 

d

Yếu

 

 

 

 

 

 

4

Lịch sử và Địa lí

154

 

 

 

76

78

a

Giỏi

121

 

 

 

60.53

96.15

b

Khá

28

 

 

 

32.89

3.85

c

Trung bình

5

 

 

 

6.58

 

d

Yếu

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng anh

418

100

86

78

76

78

a

Giỏi

195

49

41.86

43.59

42.11

56.41

b

Khá

166

43

45.35

35.90

39.47

33.33

c

Trung bình

56

8

12.79

20.51

17.11

10.26

d

Yếu

1

 

 

 

1.32

 

7

Tin học

418

100

86

78

76

78

a

Giỏi

181

48

39.53

41.03

32.89

53.85

b

Khá

166

42

45.35

41.03

32.89

35.90

c

Trung bình

71

10

15.12

17.95

34.21

10.26

d

Yếu

 

 

 

 

 

 

8

Đạo đức

418

100

86

78

76

78

a

Hoàn thành tốt (A+)

173

38

48.84

37.18

28.95

53.85

b

Hoàn thành (A)

245

62

51.16

62.82

71.05

46.15

c

Chưa hoàn thành (B)

 

 

 

 

 

 

9

Tự nhiên và Xã hội

264

100

86

78

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

97

35.00

41.86

33.33

 

 

b

Hoàn thành (A)

167

65.00

58.14

66.67

 

 

c

Chưa hoàn thành (B)

 

 

 

 

 

 

10

Âm nhạc

418

100

86

78

76

78

a

Hoàn thành tốt (A+)

112

23.00

26.74

24.36

32.89

28.21

b

Hoàn thành (A)

306

77.00

73.26

75.64

67.11

71.79

c

Chưa hoàn thành (B)

 

 

 

 

 

 

11

Mĩ thuật

418

100

86

78

76

78

a

Hoàn thành tốt (A+)

93

22

19.77

23.08

25.00

21.79

b

Hoàn thành (A)

325

78

80.23

76.92

75.00

78.21

c

Chưa hoàn thành (B)

 

 

 

 

 

 

12

Thủ công (Kỹ thuật)

418

100

86

78

76

78

a

Hoàn thành tốt (A+)

165

34

39.53

38.46

28.95

57.69

b

Hoàn thành (A)

253

66

60.47

61.54

71.05

42.31

c

Chưa hoàn thành (B)

 

 

 

 

 

 

13

Thể dục

418

100

86

78

76

78

a

Hoàn thành tốt (A+)

159

27

22.09

28.21

55.26

62.82

b

Hoàn thành (A)

257

73

77.91

71.79

42.11

37.18

c

Chưa hoàn thành (B)

2

 

 

 

2.63

 

V

Tổng hợp KQ cuối năm

418

100

86

78

76

78

1

Lên lớp thẳng

99.28

98.00

100.0

100.0

98.68

100

 

a

Trong đó:

Học sinh giỏi

43.78

44.00

41.86

43.59

38.16

51.28

b

Học sinh tiên tiến

39.71

47.00

41.86

37.18

34.21

35.90

2

Lên lớp

99.28

98.00

100.0

100.0

98.68

100

3

Kiểm tra lại

0.72

2.00

 

 

1.32

 

4

Lưu ban

 

 

 

 

 

 

5

Bỏ học