Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế cuối HK 2 năm học 2013 - 2014


STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

473

136

96

86

78

77

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

39.9

47.8

36.4

33.7

41

36.4

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

473

136

96

86

78

77

1

Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số)

100

100

100

100

100

100

2

Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

473

136

96

86

78

77

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

43.0

44.1

39.6

46.5

33.4

50.6

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

38.2

42.7

39.6

29.1

41.0

36.4

c

Trung bình(tỷ lệ so với tổng số)

18.0

13.2

17.7

23.2

25.6

13.0

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

0.8

 

3.1

1.2

 

 

2

Toán

473

136

96

86

78

77

a

Giỏi(tỷ lệ so với tổng số)

49.0

63.9

51.0

48.8

29.5

40.2

b

Khá(tỷ lệ so với tổng số)

35.1

28.0

38.5

38.4

38.5

36.4

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

15.9

8.1

10.4

12.8

32.0

23.4

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

3

Khoa  học

 

 

 

 

78

77

a

Giỏi(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

46.1

70.1

b

Khá(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

43.6

28.6

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

10.3

1.3.0

d

Yếu(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Lịch sử và Địa lí

 

 

 

 

78

77

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

38.5

62.3

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

38.5

28.6

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

23

9.1

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng anh

473

136

96

86

78

77

a

Giỏi(tỷ lệ so với tổng số)

45.6

63.2

40.6

45.4

34.6

32.5

b

Khá(tỷ lệ so với tổng số)

39.0

33.1

43.7

32.5

46.2

42.8

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

15.4

3.7

15.7

22.1

19.2

24.7

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

7

Tin học

337

 

96

86

78

77

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

35.6

 

38.6

40.7

39.8

22.1

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

51.3

 

51.0

45.3

48.7

61.0

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

13.1

 

10.4

14.0

11.5

16.9

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

8

Đạo đức

473

136

96

86

78

77

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

34.7

32.4

28.1

33.7

43.6

39.0

b

Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số)

65.3

67.6

71.9

66.3

56.4

61.0

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

9

Tự nhiên và Xã hội

318

136

96

86

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

29.2

29.4

25.0

33.7

 

 

b

Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số)

70.8

70.6

75.0

66.3

 

 

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

10

Âm nhạc

473

136

96

86

78

77

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

23.7

19.8

29.2

17.4

29.5

24.7

b

Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số)

76.3

80.2

70.8

82.6

70.5

75.3

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

11

Mĩ thuật

473

136

96

86

78

77

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

19.7

16.9

15.6

23.2

21.8

23.4

b

Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số)

80.3

83.1

84.4

76.8

78.2

76.6

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

12

Thủ công (Kỹ thuật)

473

136

96

86

78

77

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

21.8

22.0

20.8

19.8

23.1

23.4

b

Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số)

78.2

78.0

79.2

80.2

76.9

76.6

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

13

Thể dục

473

136

96

86

78

77

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

26.4

12.5

18.7

29.1

44.9

39.0

b

Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số)

736.

87.5

81.3

70.9

55.1

61.0

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

473

136

96

86

78

77

1

Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số)

469

136

93

85

78

77

 

a

Trong đó:

Học sinh giỏi(tỷ lệ so với tổng số)

174

58

38

26

21

21

b

Học sinh tiên tiến(tỷ lệ so với tổng số)

180

58

37

27

26

32

c

Số học sinh thi lại  (Tỉ lệ ))

4

 

3

1