Công khai chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, cuối HK1 năm học 2013 - 2014

Đơn vị: học sinh

 

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

475

137

96

87

78

77

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

 

 

 

 

 

 

1

Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số)

475

137

96

87

78

77

2

Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

475

28.84

20.21

18.23

16.42

16.21

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

41.26

35.04

43.75

50.57

38.46

41.56

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

44.84

51.09

45.83

37.93

39.74

45.45

c

Trung bình(tỷ lệ so với tổng số)

13.05

13.14

9.38

11.49

19.23

12.99

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

0.84

0.73

1.04

 

2.56

 

2

Toán

475

28.84

20.21

18.32

16.42

16.21

a

Giỏi(tỷ lệ so với tổng số)

60.21

59.85

56.25

72.41

41.03

71.43

b

Khá(tỷ lệ so với tổng số)

27.16

32.12

34.38

19.54

30.77

14.29

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

11.79

7.30

8.33

8.05

26.64

14.29

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

0.84

0.73

1.04

 

2.56

 

3

Khoa  học

155

 

 

 

50.32

49.68

a

Giỏi(tỷ lệ so với tổng số)

67.74

 

 

 

60.26

75.32

b

Khá(tỷ lệ so với tổng số)

27.10

 

 

 

30.77

23.38

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

5.16

 

 

 

8.97

1.30

d

Yếu(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Lịch sử và Địa lí

155

 

 

 

50.32

49.68

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

60.00

 

 

 

48.72

71.43

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

31.61

 

 

 

38.46

24.68

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

7.74

 

 

 

11.54

3.90

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

0.65

 

 

 

1.28

 

5

Tiếng nước ngoài

475

28.84

20.21

18.32

16.42

16.21

a

Giỏi(tỷ lệ so với tổng số)

49.05

64.23

63.54

49.43

30.77

22.08

b

Khá(tỷ lệ so với tổng số)

34.74

33.58

29.17

42.53

33.33

36.36

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

16.00

2.19

7.29

8.05

34.62

41.56

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

0.21

 

 

 

1.28

 

7

Tin học

337

 

28.49

25.82

23.15

22.55

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

40.36

 

38.54

41.38

42.31

39.47

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

45.10

 

52.08

36.78

48.72

42.11

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

14.24

 

8.33

21.84

8.97

18.42

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

0.30

 

1.04

 

 

 

8

Đạo đức

475

28.84

20.21

18.32

16.42

16.21

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

36.21

35.04

34.38

32.18

43.59

37.66

b

Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số)

63.79

64.96

65.63

67.82

56.41

62.34

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

9

Tự nhiên và Xã hội

320

42.81

30.00

27.19

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

32.81

29.20

37.50

33.33

 

 

b

Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số)

67.19

70.80

62.50

66.67

 

 

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

10

Âm nhạc

475

28.84

20.21

18.32

16.42

16.21

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

25.89

21.90

32.29

20.69

30.77

25.97

b

Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số)

74.11

78.10

67.71

79.31

69.23

74.03

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

11

Mĩ thuật

475

28.84

20.21

18.32

16.42

16.21

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

18.95

16.79

11.46

21.84

21.79

25.97

b

Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số)

81.05

83.21

88.54

78.16

78.21

74.03

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

12

Thủ công (Kỹ thuật)

475

28.84

20.21

18.32

16.42

16.21

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

24.63

24.82

31.25

21.84

23.08

20.78

b

Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số)

75.37

75.18

68.75

78.16

76.92

79.22

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

13

Thể dục

475

28.84

20.21

18.32

16.42

16.21

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

34.11

17.52

25.00

28.74

55.13

59.74

b

Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số)

65.89

82.48

75.00

71.23

44.87

40.26

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)