Chất lượng giáo dục tiểu học


 

 
Danh mục
Chia ra
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Số lượng
Tỉ lệ
Số lượng
Tỉ lệ
Số lượng
Tỉ lệ
Số lượng
Tỉ lệ
Số lượng
Tỉ lệ
I. X.loại hạnh kiểm
90
21.58
77
18.47
77
18.47
81
19.42
92
22.06
- Thực hiện ĐĐ
90
100.00
77
100.00
77
100.00
81
100.00
92
100.00
II. Xếp loại học lực
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1. Tiếng Việt
90
21.58
77
18.47
77
18.47
81
19.42
92
22.06
- Giỏi
32
35.56
48
62.34
32
41.56
32
39.51
37
40.22
- Khá
43
47.78
23
29.87
28
36.36
34
41.98
31
33.70
- Trung bình
12
13.33
6
7.79
16
20.78
14
17.28
24
26.09
- Yếu
3
3.33
 
 
1
1.30
1
1.23
 
 
2. Toán
90
21.58
77
18.47
77
18.47
81
19.42
92
22.06
- Giỏi
46
51.11
63
81.82
40
51.95
37
45.68
60
65.22
- Khá
30
33.33
14
18.18
28
36.36
33
40.74
22
23.91
- Trung bình
11
12.22
 
 
7
9.09
11
13.58
10
10.87
- Yếu
3
3.33
 
 
2
2.60
 
 
 
 
3. Khoa học
 
 
 
 
 
 
81
46.82
92
53.18
- Giỏi
 
 
 
 
 
 
46
56.79
65
70.65
- Khá
 
 
 
 
 
 
28
34.57
23
25.00
- Trung bình
 
 
 
 
 
 
7
8.64
4
4.35
- Yếu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
4. Lịch sử & Địa lí
 
 
 
 
 
 
81
46.82
92
53.18
- Giỏi
 
 
 
 
 
 
35
43.21
40
43.48
- Khá
 
 
 
 
 
 
31
38.27
40
43.48
- Trung bình
 
 
 
 
 
 
14
17.28
12
13.04
- Yếu
 
 
 
 
 
 
1
1.23
 
 
5. Tiếng nước ngoài
90
21.58
77
18.47
77
18.47
81
19.42
92
22.06
- Giỏi
43
47.78
27
35.06
34
44.16
31
38.27
35
38.04
- Khá
37
41.11
33
42.86
32
41.56
39
48.15
43
46.74
- Trung bình
9
10.00
17
22.08
10
12.99
11
13.58
14
15.22
- Yếu
1
1.11
 
 
1
1.30
 
 
 
 
6. Tin học
90
21.58
77
18.47
77
18.47
81
19.42
92
22.06
- Giỏi
31
34.44
31
40.26
31
40.26
27
33.33
36
39.13
- Khá
42
46.67
30
38.96
38
49.35
40
49.38
33
35.87
- Trung bình
16
17.78
16
20.78
8
10.39
14
17.28
23
25.00
- Yếu
1
1.11
 
 
 
 
 
 
 
 
8. Đạo đức
90
21.58
77
18.47
77
18.47
81
19.42
92
22.06
- Hoàn thành tốt
27
30.00
35
45.45
27
35.06
37
45.68
36
39.13
- Hoàn thành
63
70.00
42
54.55
50
64.94
44
54.32
56
60.87
9. Tự nhiên xã hội
90
36.89
77
31.56
77
31.56
 
 
 
 
- Hoàn thành tốt
23
25.56
35
45.45
30
38.96
 
 
 
 
- Hoàn thành
67
74.44
42
54.55
47
61.04
 
 
 
 
10. Âm nhạc
90
21.58
77
18.47
77
18.47
81
19.42
92
22.06
- Hoàn thành tốt
19
21.11
32
41.56
23
29.87
11
13.58
12
13.04
- Hoàn thành
71
78.89
45
58.44
54
70.13
70
86.42
80
86.96
- Chưa hoàn thành
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
11. Mĩ thuật
90
21.58
77
18.47
77
18.47
81
19.42
92
22.06
- Hoàn thành tốt
11
12.22
14
18.18
14
18.18
6
7.41
15
16.30
- Hoàn thành
79
87.78
63
81.82
63
81.82
75
92.59
77
83.70
12. Thủ công, kĩ thuật
90
21.58
77
18.47
77
18.47
81
19.42
92
22.06
- Hoàn thành tốt
15
16.67
24
31.17
28
36.36
7
8.64
26
28.26
- Hoàn thành
75
83.33
53
68.83
49
63.64
74
91.36
66
71.74
13. Thể dục
90
21.58
77
18.47
77
18.47
81
19.42
92
22.06
- Hoàn thành tốt
29
32.22
30
38.96
25
32.47
14
17.28
38
41.30
- Hoàn thành
61
67.78
47
61.04
52
67.53
67
82.72
54
58.70
III. Xếp loại giáo dục
90
21.58
77
18.47
77
18.47
81
19.42
92
22.06
- Giỏi
30
33.33
46
59.74
29
37.66
27
33.33
33
35.87
- Khá
43
47.78
25
32.47
31
40.26
31
38.27
27
29.35
- Trung bình
14
15.56
6
7.79
15
19.48
22
27.16
32
34.78
- Yếu
3
3.33
 
 
2
2.60
1
1.23
 
 
IV. Lên lớp
87
96.67
77
100.00
75
97.40
80
98.77
92
100.00
V. Rèn luyện trong hè
3
3.33
 
 
2
2.60
1
1.23
 
 
Khen thưởng
73
81.11
58
75.32
62
80.52
56
69.14
60
65.22
- Học sinh giỏi
27
30.00
25
32.47
24
31.17
25
30.86
33
35.87
- Học sinh tiên tiến
46
51.11
32
41.56
36
46.75
31
38.27
27
29.35
- HLM Giỏi (khen từng mặt)
 
 
1
1.30
2
2.60