Thông báo Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường, năm học 2017 - 2018
Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường, năm học 2017 - 2018
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 16/20 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 12 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | 04 | - |
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ | 04 | - |
III | Số điểm trường | 01 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 5902.4 |
|
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 1322 |
|
VI | Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 54 |
|
2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
3 | Diện tích thư viện (m2) | 80 |
|
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) |
|
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 189 | Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 1 | 45 |
|
2 | Khối lớp 2 | 30 |
|
3 | Khối lớp 3 | 35 |
|
4 | Khối lớp 4 | 30 |
|
5 | Khối lớp 5 | 49 |
|
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 30 | Số học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 3 |
|
2 | Cát xét | 0 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 02 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 14 |
|
5 | Thiết bị khác… | 14 |
|
6 | ….. |
|
|
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp | 40 |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
XIII | Khu nội trú |
|
|
|
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x |
| x |
| 23 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | X |
|
XVII | Kết nối internet (ADSL) | X |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | X |
|
XIX | Tường rào xây | X |
|
- Công khai quyết toán thu - chi quý 4/2016
- Công khai quyết toán thu - chi nam 2017
- Công khai quyết toán thu - chi quý 3/2016
- Thông báo Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường, năm học 2016 - 2017
- Công khai dự toán thu – chi nguồn NSNN quý 2/2026
- Công khai dự toán thu – chi nguồn NSNN quý 1/2016
- Công khai dự toán thu – chi năm 2016
- Công khai quyết toán thu - chi nguồn các khoản đóng góp của tổ chức cá nhân năm 2014, 2015
- Báo cáo kết quả minh bạch tài sản, thu nhập năm 2015
- Biên bản kết thúc việc công khai bản kê khai tài sản, thu nhập năm 2015
- Biên bản về việc công khai bản kê khai tài sản, thu nhập năm 2015
- Thông báo công khai quyết toán thu - chi nguồn NSNN quý 4/2015
- Thông báo công khai các khoản đóng góp
- Thông báo công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường, năm học 2015 - 2016
- Thông báo công khai quyết toán thu - chi nguồn NSNN quý 3/2015